Có 1 kết quả:
重重 zhòng zhòng ㄓㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
zhòng zhòng ㄓㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ [chóng chóng ㄔㄨㄥˊ ㄔㄨㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavily
(2) severely
(2) severely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhòng zhòng ㄓㄨㄥˋ ㄓㄨㄥˋ [chóng chóng ㄔㄨㄥˊ ㄔㄨㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0